Có 2 kết quả:

八級工 bā jí gōng ㄅㄚ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ八级工 bā jí gōng ㄅㄚ ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grade 8 worker (highest on the eight grade wage scale)
(2) top-grade worker

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grade 8 worker (highest on the eight grade wage scale)
(2) top-grade worker

Bình luận 0